Characters remaining: 500/500
Translation

hoi sữa

Academic
Friendly

Từ "hơi sữa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách dễ hiểu.

1. Nghĩa đầu tiên:

"Hơi sữa" được sử dụng để chỉ những em hoặc trẻ nhỏ còn đang trong thời kỳ sữa mẹ. Khi nói "trẻ con hơi sữa", người ta thường ám chỉ rằng trẻ em đó còn rất nhỏ phụ thuộc vào sữa mẹ để sống.

2. Nghĩa thứ hai:

Trong ngữ nghĩa thứ hai, "hơi sữa" được dùng để chỉ những người nhỏ tuổi, còn ngây thơ, chưa nhiều kinh nghiệm sống. Khi sử dụng từ này trong ngữ cảnh này, thường ý khinh bỉ, thể hiện sự không tôn trọng đối với người đó họ còn non nớt, chưa trưởng thành.

Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "hơi sữa" có thể được dùng để chỉ những người hành động, suy nghĩ trẻ con, chưa trưởng thành trong cách cư xử.
  • "Anh ta còn hơi sữa, không biết cách xử lý vấn đề một cách chín chắn."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Sữa" có thể dùng độc lập để chỉ đồ ăn hoặc thức uống từ động vật, nhưng "hơi sữa" thường chỉ về trẻ nhỏ hoặc người chưa trưởng thành.
  • Một từ gần nghĩa là "non nớt", cũng có thể chỉ người còn thiếu kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Ngây thơ": chỉ những người tính cách dễ thương, trong sáng nhưng có thể chưa trải đời.
  • "Trẻ con": chỉ những người còn nhỏ tuổi, chưa trưởng thành.
  1. t. Nói trẻ con hơi sữa trong thời kỳ còn . Ngr. Nói người nhỏ tuổi còn thơ dại, chưa kinh nghiệm ở đời (dùng với ý khinh bỉ).

Words Containing "hoi sữa"

Comments and discussion on the word "hoi sữa"